| Số dương tính: | |
|---|---|
| F1: | |
| F2: | |
| F3: | |
| F4: |
| Địa phương | Số bệnh nhân đang điều trị tại CSYT | XNDV (lũy kế) |
|---|---|---|
| Thành phố Hạ Long | 28 | 787.245 |
| Thị xã Đông Triều | 4 | 737.491 |
| Thị xã Quảng Yên | 5 | 355.570 |
| Thành phố Cẩm Phả | 10 | 332.573 |
| Thành phố Uông Bí | 24 | 294.419 |
| Thành phố Móng Cái | 3 | 292.059 |
| Huyện Hải Hà | 0 | 140.500 |
| Huyện Vân Đồn | 1 | 55.070 |
| Huyện Tiên Yên | 2 | 53.013 |
| Huyện Ba Chẽ | 2 | 39.914 |
| Huyện Đầm Hà | 1 | 39.737 |
| Huyện Bình Liêu | 0 | 37.478 |
| Huyện Cô Tô | 0 | 5.341 |
| Người từ tỉnh khác không sống, làm việc tại Quảng Ninh | 0 | 0 |
| Tự do không có địa chỉ cố định | 0 | 0 |